Characters remaining: 500/500
Translation

giải thích

Academic
Friendly

Từ "giải thích" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho người khác hiểu về một vấn đề, một hiện tượng, hay một khái niệm nào đó. Khi bạn giải thích, bạn cung cấp thông tin, làm ý nghĩa hoặc nguyên nhân của sự việc để người nghe có thể hiểu một cách chính xác hơn.

Cấu trúc từ: - "giải" có thể hiểu "giải quyết" hoặc "làm cho rõ ràng" - "thích" ở đây có nghĩa là "hiểu" hoặc "biết"

dụ sử dụng:
  1. Giải thích hiện tượng thiên nhiên:

    • "Giải thích hiện tượng nguyệt thực." (Nghĩa là làm cho mọi người hiểu về nguyên nhân quá trình xảy ra của nguyệt thực.)
  2. Giải thích chính sách:

    • "Giải thích chính sách mới của chính phủ." (Có nghĩacung cấp thông tin chi tiết về chính sách đó để mọi người hiểu hơn.)
  3. Giải thích nguyên nhân:

    • "Điều đó giải thích nguyên nhân sự xung đột." (Nghĩa là đưa ra lý do làm lý do tại sao sự xung đột xảy ra.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn gặp một vấn đề khó hiểu, bạn có thể nói: "Bạn có thể giải thích cho tôi về vấn đề này không?"
  • Trong môi trường học thuật, bạn có thể nghe giáo viên nói: "Hãy giải thích hơn về khái niệm này trong bài thuyết trình của bạn."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giải nghĩa: tương tự như "giải thích", nhưng thường chỉ tập trung vào việc làm ý nghĩa của từ, cụm từ hoặc khái niệm.
  • Trình bày: có nghĩadiễn đạt thông tin một cách hệ thống, nhưng không nhất thiết phải làm như "giải thích".
  • Diễn giải: cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ việc giải thích bằng cách nêu ra nhiều dụ hoặc chi tiết hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "giải thích", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống cần sự minh bạch rõ ràng, dụ như trong giáo dục, báo chí, hay trong các cuộc thảo luận chính trị.

  1. đg. Làm cho hiểu . Giải thích hiện tượng nguyệt thực. Giải thích chính sách. Điều đó giải thích nguyên nhân sự xung đột.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giải thích"